Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庬
Pinyin: máng
Meanings: Nhà lớn, cung điện rộng lớn., A large house or spacious palace., ①大。*②多毛的狗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①大。*②多毛的狗。
Hán Việt reading: mang
Grammar: Hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ hoặc miêu tả kiến trúc xa hoa.
Example: 庬宇辉煌。
Example pinyin: máng yǔ huī huáng 。
Tiếng Việt: Cung điện rộng lớn và lộng lẫy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà lớn, cung điện rộng lớn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mang
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A large house or spacious palace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大
多毛的狗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!