Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 度日如年

Pinyin: dù rì rú nián

Meanings: Một ngày dài như một năm, diễn tả cảm giác thời gian trôi qua rất chậm chạp (thường do khó khăn hoặc buồn chán)., Each day feels like a year; describes the feeling of time passing very slowly (usually due to difficulties or boredom)., 过一天象过一年那样长。形容日子很不好过。[出处]宋·柳永《戚氏》“孤馆度日如年。”[例]感承众头领好意相留,只是小可~,今日告辞。——明·施耐庵《水浒全传》第六十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 又, 广, 廿, 日, 口, 女, 年

Chinese meaning: 过一天象过一年那样长。形容日子很不好过。[出处]宋·柳永《戚氏》“孤馆度日如年。”[例]感承众头领好意相留,只是小可~,今日告辞。——明·施耐庵《水浒全传》第六十二回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để miêu tả trạng thái tâm lý khi con người phải đối mặt với sự buồn chán, căng thẳng kéo dài.

Example: 在监狱里,他感到度日如年。

Example pinyin: zài jiān yù lǐ , tā gǎn dào dù rì rú nián 。

Tiếng Việt: Trong tù, anh ấy cảm thấy thời gian trôi qua rất chậm.

度日如年
dù rì rú nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một ngày dài như một năm, diễn tả cảm giác thời gian trôi qua rất chậm chạp (thường do khó khăn hoặc buồn chán).

Each day feels like a year; describes the feeling of time passing very slowly (usually due to difficulties or boredom).

过一天象过一年那样长。形容日子很不好过。[出处]宋·柳永《戚氏》“孤馆度日如年。”[例]感承众头领好意相留,只是小可~,今日告辞。——明·施耐庵《水浒全传》第六十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...