Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庙堂
Pinyin: miào táng
Meanings: Đền thờ hoặc triều đình, nơi vua chúa trị vì (từ cổ)., Temple or imperial court where emperors ruled (archaic)., ①庙宇。*②指朝廷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 由, 土
Chinese meaning: ①庙宇。*②指朝廷。
Grammar: Từ cổ, chỉ nơi linh thiêng hoặc quyền lực cao nhất trong xã hội phong kiến.
Example: 他在庙堂之上很有威望。
Example pinyin: tā zài miào táng zhī shàng hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Ông ấy rất có uy tín trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền thờ hoặc triều đình, nơi vua chúa trị vì (từ cổ).
Nghĩa phụ
English
Temple or imperial court where emperors ruled (archaic).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庙宇
指朝廷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!