Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度长絜大
Pinyin: dù cháng xié dà
Meanings: So sánh dài ngắn, lớn nhỏ; ám chỉ việc so sánh ưu và nhược điểm của sự vật., Compare lengths and sizes; implies comparing the pros and cons of things., 指比量长短大小。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 又, 广, 廿, 长, 㓞, 糸, 一, 人
Chinese meaning: 指比量长短大小。
Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng khi đề cập đến việc phân tích, đánh giá sự vật/sự việc.
Example: 评价事物时不能简单地度长絜大。
Example pinyin: píng jià shì wù shí bù néng jiǎn dān dì dù cháng jié dà 。
Tiếng Việt: Khi đánh giá sự vật, không nên đơn giản chỉ so sánh ưu nhược điểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh dài ngắn, lớn nhỏ; ám chỉ việc so sánh ưu và nhược điểm của sự vật.
Nghĩa phụ
English
Compare lengths and sizes; implies comparing the pros and cons of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比量长短大小。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế