Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶人

Pinyin: shù rén

Meanings: Người dân thường, thứ dân (không thuộc tầng lớp quý tộc)., Common people, commoners (not belonging to the nobility)., ①泛指无官爵的平民;百姓。[例]庶人之在官者,教以行阵之节;役民之司盗者,授以击刺之术。——宋·苏轼《教战守》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 广, 廿, 灬, 人

Chinese meaning: ①泛指无官爵的平民;百姓。[例]庶人之在官者,教以行阵之节;役民之司盗者,授以击刺之术。——宋·苏轼《教战守》。

Grammar: Danh từ chỉ tầng lớp xã hội, thường xuất hiện trong các văn cảnh lịch sử.

Example: 在古代,庶人的地位低于贵族。

Example pinyin: zài gǔ dài , shù rén de dì wèi dī yú guì zú 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, địa vị của thứ dân thấp hơn quý tộc.

庶人
shù rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân thường, thứ dân (không thuộc tầng lớp quý tộc).

Common people, commoners (not belonging to the nobility).

泛指无官爵的平民;百姓。庶人之在官者,教以行阵之节;役民之司盗者,授以击刺之术。——宋·苏轼《教战守》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庶人 (shù rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung