Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 度规
Pinyin: dù guī
Meanings: Quy tắc đo lường, chuẩn mực để đo đạc (thường trong toán học hoặc vật lý)., Metric; standard for measurement (commonly in mathematics or physics)., ①规定变量的值或点的位置的一种方法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 广, 廿, 夫, 见
Chinese meaning: ①规定变量的值或点的位置的一种方法。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, có tính chuyên ngành cao.
Example: 在几何学中,度规是非常重要的概念。
Example pinyin: zài jǐ hé xué zhōng , dù guī shì fēi cháng zhòng yào de gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong hình học, độ quy là một khái niệm rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc đo lường, chuẩn mực để đo đạc (thường trong toán học hoặc vật lý).
Nghĩa phụ
English
Metric; standard for measurement (commonly in mathematics or physics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规定变量的值或点的位置的一种方法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!