Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 庶女
Pinyin: shù nǚ
Meanings: Con gái của vợ lẽ (không phải con của vợ cả), Daughter of a concubine (not the daughter of the main wife)., ①平民的女儿。*②旧指妾所生的女儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 廿, 灬, 女
Chinese meaning: ①平民的女儿。*②旧指妾所生的女儿。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ hoặc ngữ cảnh lịch sử.
Example: 她是家里的庶女。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de shù nǚ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là con gái của vợ lẽ trong gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái của vợ lẽ (không phải con của vợ cả)
Nghĩa phụ
English
Daughter of a concubine (not the daughter of the main wife).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平民的女儿
旧指妾所生的女儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!