Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庶乎

Pinyin: shù hū

Meanings: Gần như, hầu như, có thể nói là., Almost, nearly, could be said to be., ①几乎,差不多,将近。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 廿, 灬, 乎

Chinese meaning: ①几乎,差不多,将近。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái gần đạt tới hoặc một khả năng rất cao.

Example: 他庶乎完成了任务。

Example pinyin: tā shù hū wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ta hầu như đã hoàn thành nhiệm vụ.

庶乎
shù hū
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần như, hầu như, có thể nói là.

Almost, nearly, could be said to be.

几乎,差不多,将近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庶乎 (shù hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung