Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孝悌力田

Pinyin: xiào tì lì tián

Meanings: Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em, chăm chỉ làm ruộng., Being filial to parents, respectful to siblings, and diligent in farming., 指孝顺父母,尊敬兄长,努力务农。[出处]《汉书·文帝纪》“其遣谒者劳赐三老、孝者帛人五匹,悌者、力田二匹……以户口率置三老孝悌力田常员。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 子, 耂, 弟, 忄, 丿, 𠃌, 田

Chinese meaning: 指孝顺父母,尊敬兄长,努力务农。[出处]《汉书·文帝纪》“其遣谒者劳赐三老、孝者帛人五匹,悌者、力田二匹……以户口率置三老孝悌力田常员。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, dùng đặc biệt trong văn cảnh lịch sử nông nghiệp.

Example: 古代农民讲究孝悌力田。

Example pinyin: gǔ dài nóng mín jiǎng jiū xiào tì lì tián 。

Tiếng Việt: Nông dân thời xưa coi trọng việc hiếu thảo, kính trọng anh em và siêng năng làm ruộng.

孝悌力田
xiào tì lì tián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em, chăm chỉ làm ruộng.

Being filial to parents, respectful to siblings, and diligent in farming.

指孝顺父母,尊敬兄长,努力务农。[出处]《汉书·文帝纪》“其遣谒者劳赐三老、孝者帛人五匹,悌者、力田二匹……以户口率置三老孝悌力田常员。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孝悌力田 (xiào tì lì tián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung