Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孜孜无倦

Pinyin: zī zī wú juàn

Meanings: Làm việc hoặc học tập chăm chỉ mà không thấy mệt mỏi., To work or study diligently without feeling tired., 勤奋努力,不知疲倦。[出处]《南史·范泰传》“泰博览篇籍,好为文章,爱奖后生,孜孜无倦。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 子, 攵, 一, 尢, 亻, 卷

Chinese meaning: 勤奋努力,不知疲倦。[出处]《南史·范泰传》“泰博览篇籍,好为文章,爱奖后生,孜孜无倦。”

Grammar: Thường dùng mô tả trạng thái làm việc cẩn thận và liên tục, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.

Example: 老师教导学生要孜孜无倦。

Example pinyin: lǎo shī jiào dǎo xué shēng yào zī zī wú juàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy học sinh phải cần cù không biết mệt mỏi.

孜孜无倦
zī zī wú juàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc hoặc học tập chăm chỉ mà không thấy mệt mỏi.

To work or study diligently without feeling tired.

勤奋努力,不知疲倦。[出处]《南史·范泰传》“泰博览篇籍,好为文章,爱奖后生,孜孜无倦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孜孜无倦 (zī zī wú juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung