Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝悌忠信
Pinyin: xiào tì zhōng xìn
Meanings: Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em, trung thành và giữ chữ tín., Filial piety, fraternal respect, loyalty, and trustworthiness., 指孝顺父母,尊敬兄长,忠于君主,取信于朋友的封建社会的应具备的道德标准。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“凡遇人,只劝人以‘孝悌忠信’四字。”[例]人以~是教,家惟礼义廉耻是尚。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 子, 耂, 弟, 忄, 中, 心, 亻, 言
Chinese meaning: 指孝顺父母,尊敬兄长,忠于君主,取信于朋友的封建社会的应具备的道德标准。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“凡遇人,只劝人以‘孝悌忠信’四字。”[例]人以~是教,家惟礼义廉耻是尚。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十三回。
Grammar: Thành ngữ thuộc tư tưởng Nho giáo, thường dùng trong văn cảnh triết học.
Example: 儒家提倡孝悌忠信。
Example pinyin: rú jiā tí chàng xiào tì zhōng xìn 。
Tiếng Việt: Nho giáo đề cao hiếu thảo, kính trọng anh em, trung thành và giữ chữ tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếu thảo với cha mẹ, kính trọng anh em, trung thành và giữ chữ tín.
Nghĩa phụ
English
Filial piety, fraternal respect, loyalty, and trustworthiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指孝顺父母,尊敬兄长,忠于君主,取信于朋友的封建社会的应具备的道德标准。[出处]明·周楫《西湖二集·祖统制显灵救驾》“凡遇人,只劝人以‘孝悌忠信’四字。”[例]人以~是教,家惟礼义廉耻是尚。——清·西周生《醒世姻缘传》第二十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế