Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孚尹明达
Pinyin: fú yǐn míng dá
Meanings: Uy tín sáng suốt và thông đạt, được mọi người kính trọng., Reputation for wisdom and insight, respected by all., 指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。同孚尹旁达”。[出处]宋·叶適《中奉大夫尚书工部侍郎曾公墓志铭》“公孚尹明达,既早慧,长益贯研古今,出其英华,皆有新意。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 子, 爫, コ, 一, 丿, 日, 月, 大, 辶
Chinese meaning: 指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。同孚尹旁达”。[出处]宋·叶適《中奉大夫尚书工部侍郎曾公墓志铭》“公孚尹明达,既早慧,长益贯研古今,出其英华,皆有新意。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để ca ngợi trí tuệ và sự hiểu biết của một cá nhân.
Example: 他以孚尹明达而闻名。
Example pinyin: tā yǐ fú yǐn míng dá ér wén míng 。
Tiếng Việt: Ông ấy nổi tiếng vì sự uy tín sáng suốt và thông đạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uy tín sáng suốt và thông đạt, được mọi người kính trọng.
Nghĩa phụ
English
Reputation for wisdom and insight, respected by all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指玉的色彩晶莹发亮,比喻品德高尚纯洁。同孚尹旁达”。[出处]宋·叶適《中奉大夫尚书工部侍郎曾公墓志铭》“公孚尹明达,既早慧,长益贯研古今,出其英华,皆有新意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế