Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孜孜不辍

Pinyin: zī zī bù chuò

Meanings: Không ngừng cố gắng, làm việc chăm chỉ miệt mài., To tirelessly continue striving or working hard., 勤勉从事,努力专一,不肯停息。[出处]《东观汉记·邓弘传》“师事刘述,常在师门,布衣徒行,讲诵孜孜不辍。”[例]敦复字德本,事亲孝,为吏廉,种学绩文,~,见书必传,其家所藏,往往皆是手自抄者。——宋·朱弁《曲洧旧闻》卷七。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 子, 攵, 一, 叕, 车

Chinese meaning: 勤勉从事,努力专一,不肯停息。[出处]《东观汉记·邓弘传》“师事刘述,常在师门,布衣徒行,讲诵孜孜不辍。”[例]敦复字德本,事亲孝,为吏廉,种学绩文,~,见书必传,其家所藏,往往皆是手自抄者。——宋·朱弁《曲洧旧闻》卷七。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu nói về sự nỗ lực liên tục trong công việc hay học tập.

Example: 她孜孜不辍地研究这个问题。

Example pinyin: tā zī zī bú chuò dì yán jiū zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Cô ấy không ngừng nghiên cứu vấn đề này.

孜孜不辍
zī zī bù chuò
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngừng cố gắng, làm việc chăm chỉ miệt mài.

To tirelessly continue striving or working hard.

勤勉从事,努力专一,不肯停息。[出处]《东观汉记·邓弘传》“师事刘述,常在师门,布衣徒行,讲诵孜孜不辍。”[例]敦复字德本,事亲孝,为吏廉,种学绩文,~,见书必传,其家所藏,往往皆是手自抄者。——宋·朱弁《曲洧旧闻》卷七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孜孜不辍 (zī zī bù chuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung