Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 孜孜以求

Pinyin: zī zī yǐ qiú

Meanings: Cố gắng hết mình để đạt được điều gì đó., To strive wholeheartedly to achieve something., 孜孜勤勉的样子。不知疲倦地探求。[例]他对真理有~的精神。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 子, 攵, 以, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: 孜孜勤勉的样子。不知疲倦地探求。[例]他对真理有~的精神。

Grammar: Được sử dụng khi muốn diễn tả một người đang theo đuổi mục tiêu một cách kiên trì và quyết tâm. Thường đi kèm đối tượng phía sau.

Example: 他孜孜以求成功。

Example pinyin: tā zī zī yǐ qiú chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nỗ lực hết mình để đạt được thành công.

孜孜以求
zī zī yǐ qiú
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng hết mình để đạt được điều gì đó.

To strive wholeheartedly to achieve something.

孜孜勤勉的样子。不知疲倦地探求。[例]他对真理有~的精神。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

孜孜以求 (zī zī yǐ qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung