Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孝子爱日
Pinyin: xiào zǐ ài rì
Meanings: Người con hiếu thảo trân trọng từng ngày bên cha mẹ, A filial child cherishes every day with their parents., 指珍惜与父母共处的岁月,能及时行孝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 子, 耂, 冖, 友, 爫, 日
Chinese meaning: 指珍惜与父母共处的岁月,能及时行孝。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để nhấn mạnh lòng hiếu thảo và việc quý trọng thời gian bên cha mẹ.
Example: 他深知孝子爱日的道理。
Example pinyin: tā shēn zhī xiào zǐ ài rì de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ đạo lý người con hiếu thảo phải trân trọng từng ngày bên cha mẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con hiếu thảo trân trọng từng ngày bên cha mẹ
Nghĩa phụ
English
A filial child cherishes every day with their parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指珍惜与父母共处的岁月,能及时行孝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế