Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孜孜不倦
Pinyin: zī zī bù juàn
Meanings: Cần mẫn không biết mệt mỏi, miệt mài học tập hoặc làm việc., Diligent and tireless, working or studying tirelessly., (1913~)原名孙树勋。河北安平具人。中国当代著名作家。1938年参加革命工作。先后在华北联大,延安鲁迅艺术学院任教。解放后,任中国作协理事,作协天津分会副主席等职。几十年来从事革命工作的同时一直坚持文学创作。从1939年开始发表短篇小说以来,主要作品有《芦花荡》、《荷花淀》、《风云初记》、《铁木前传》、《白洋淀记事》等。他的创作采用白描手法,朴素清新的语言,传神的描写,既富有生活气息,又具有民族特色。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 子, 攵, 一, 亻, 卷
Chinese meaning: (1913~)原名孙树勋。河北安平具人。中国当代著名作家。1938年参加革命工作。先后在华北联大,延安鲁迅艺术学院任教。解放后,任中国作协理事,作协天津分会副主席等职。几十年来从事革命工作的同时一直坚持文学创作。从1939年开始发表短篇小说以来,主要作品有《芦花荡》、《荷花淀》、《风云初记》、《铁木前传》、《白洋淀记事》等。他的创作采用白描手法,朴素清新的语言,传神的描写,既富有生活气息,又具有民族特色。
Grammar: Là thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả thái độ chăm chỉ trong công việc hoặc học tập. Có thể đứng trước hoặc sau động từ chính.
Example: 为了实现梦想,他一直孜孜不倦地努力。
Example pinyin: wèi le shí xiàn mèng xiǎng , tā yì zhí zī zī bú juàn dì nǔ lì 。
Tiếng Việt: Để thực hiện ước mơ, anh ấy luôn nỗ lực không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cần mẫn không biết mệt mỏi, miệt mài học tập hoặc làm việc.
Nghĩa phụ
English
Diligent and tireless, working or studying tirelessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1913~)原名孙树勋。河北安平具人。中国当代著名作家。1938年参加革命工作。先后在华北联大,延安鲁迅艺术学院任教。解放后,任中国作协理事,作协天津分会副主席等职。几十年来从事革命工作的同时一直坚持文学创作。从1939年开始发表短篇小说以来,主要作品有《芦花荡》、《荷花淀》、《风云初记》、《铁木前传》、《白洋淀记事》等。他的创作采用白描手法,朴素清新的语言,传神的描写,既富有生活气息,又具有民族特色。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế