Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孟冬
Pinyin: mèng dōng
Meanings: Tháng đầu tiên của mùa đông trong lịch Trung Hoa cổ đại., The first month of winter in ancient Chinese calendar., ①冬季的第一个月,即农历十月。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 子, 皿, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①冬季的第一个月,即农历十月。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, gắn với hệ thống phân chia mùa trong lịch cổ.
Example: 孟冬时节,天气寒冷。
Example pinyin: mèng dōng shí jié , tiān qì hán lěng 。
Tiếng Việt: Vào thời điểm tháng Mạnh Đông, thời tiết lạnh giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng đầu tiên của mùa đông trong lịch Trung Hoa cổ đại.
Nghĩa phụ
English
The first month of winter in ancient Chinese calendar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冬季的第一个月,即农历十月
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!