Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸中垒块
Pinyin: xiōng zhōng lěi kuài
Meanings: Những cảm xúc nặng nề hoặc tâm tư đè nén trong lòng., Heavy emotions or suppressed thoughts within one’s heart., 垒块积砌成堆的土块。比喻心中郁积的不平之气。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮籍胸中垒块,故须酒浇之。”[例]自信~甚,开尊恨不泻江湖。——明·袁宏道《上已日柬惟长》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 匈, 月, 丨, 口, 厽, 土, 夬
Chinese meaning: 垒块积砌成堆的土块。比喻心中郁积的不平之气。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮籍胸中垒块,故须酒浇之。”[例]自信~甚,开尊恨不泻江湖。——明·袁宏道《上已日柬惟长》。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái tình cảm nội tâm.
Example: 他说出自己的烦恼后,终于去掉了胸中垒块。
Example pinyin: tā shuō chū zì jǐ de fán nǎo hòu , zhōng yú qù diào le xiōng zhōng lěi kuài 。
Tiếng Việt: Sau khi nói ra những phiền muộn, cuối cùng anh ấy đã giải tỏa được tâm trạng nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những cảm xúc nặng nề hoặc tâm tư đè nén trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Heavy emotions or suppressed thoughts within one’s heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垒块积砌成堆的土块。比喻心中郁积的不平之气。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“阮籍胸中垒块,故须酒浇之。”[例]自信~甚,开尊恨不泻江湖。——明·袁宏道《上已日柬惟长》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế