Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胮
Pinyin: pāng
Meanings: Sưng phù, phồng lên (thường dùng trong văn ngôn)., Swollen, puffed up (often used in classical Chinese)., ①浮肿。[例]我头脸也膀了,腰腿也断了。——《野叟曝言》。*②指(嘴或脸)向外突出、鼓起。[例]这王簪儿登时把那付奴脸,膀的有房梁高,也不搽脸了。——《金瓶梅词话》。*③另见bǎng;bàng;páng。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①浮肿。[例]我头脸也膀了,腰腿也断了。——《野叟曝言》。*②指(嘴或脸)向外突出、鼓起。[例]这王簪儿登时把那付奴脸,膀的有房梁高,也不搽脸了。——《金瓶梅词话》。*③另见bǎng;bàng;páng。
Hán Việt reading: bàng
Grammar: Từ cổ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường dùng trong văn học cổ điển hoặc y học truyền thống.
Example: 他的脚被蚊子咬后,变得胮肿。
Example pinyin: tā de jiǎo bèi wén zǐ yǎo hòu , biàn de pāng zhǒng 。
Tiếng Việt: Chân anh ấy bị muỗi đốt và trở nên sưng phù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sưng phù, phồng lên (thường dùng trong văn ngôn).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bàng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swollen, puffed up (often used in classical Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮肿。我头脸也膀了,腰腿也断了。——《野叟曝言》
指(嘴或脸)向外突出、鼓起。这王簪儿登时把那付奴脸,膀的有房梁高,也不搽脸了。——《金瓶梅词话》
另见bǎng;bàng;páng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!