Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cánh tay, chi trên của cơ thể người., Arm, upper limb of the human body., ①(胳臂)上肢,肩膀以下手腕以上的部分。亦称“胳膊”(“臂”、“膊”均读轻声)(胳肢窝)同“夹肢窝”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 各, 月

Chinese meaning: ①(胳臂)上肢,肩膀以下手腕以上的部分。亦称“胳膊”(“臂”、“膊”均读轻声)(胳肢窝)同“夹肢窝”。

Hán Việt reading: cách

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường ghép trong từ kép như 胳臂 (cánh tay).

Example: 他的胳臂受伤了。

Example pinyin: tā de gē bei shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Cánh tay của anh ấy bị thương.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh tay, chi trên của cơ thể người.

cách

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Arm, upper limb of the human body.

(胳臂)上肢,肩膀以下手腕以上的部分。亦称“胳膊”(“臂”、“膊”均读轻声)(胳肢窝)同“夹肢窝”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胳 (gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung