Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡诌乱傍

Pinyin: hú zhōu luàn bàng

Meanings: Nói năng bừa bãi, bịa chuyện và ghép nối lung tung., To speak recklessly, fabricate stories, and connect unrelated things., ①随口乱说。[例]胡诌了一大堆理由。*②仿效着作。[例]经常胡诌着诗句。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 古, 月, 刍, 讠, 乚, 舌, 亻, 旁

Chinese meaning: ①随口乱说。[例]胡诌了一大堆理由。*②仿效着作。[例]经常胡诌着诗句。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán đối với hành vi nói chuyện không đáng tin.

Example: 别听他胡诌乱傍,根本没有事实依据。

Example pinyin: bié tīng tā hú zhōu luàn bàng , gēn běn méi yǒu shì shí yī jù 。

Tiếng Việt: Đừng nghe anh ta nói bậy bịa chuyện, hoàn toàn không có cơ sở sự thật.

胡诌乱傍
hú zhōu luàn bàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng bừa bãi, bịa chuyện và ghép nối lung tung.

To speak recklessly, fabricate stories, and connect unrelated things.

随口乱说。胡诌了一大堆理由

仿效着作。经常胡诌着诗句

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...