Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胯
Pinyin: kuà
Meanings: Phần hông, chỗ nối giữa thân và đùi., Hip, the area where the torso connects to the thighs., ①腰和大腿之间的部分:胯裆。胯骨。胯下之辱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夸, 月
Chinese meaning: ①腰和大腿之间的部分:胯裆。胯骨。胯下之辱。
Hán Việt reading: khóa
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường xuất hiện trong các môn võ thuật hoặc y học.
Example: 他坐在椅子上,两腿分在胯的两侧。
Example pinyin: tā zuò zài yǐ zi shàng , liǎng tuǐ fēn zài kuà de liǎng cè 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế, hai chân dang rộng hai bên hông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần hông, chỗ nối giữa thân và đùi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khóa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hip, the area where the torso connects to the thighs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胯裆。胯骨。胯下之辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!