Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hǎi

Meanings: Da mặt, bề mặt da (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại)., Facial skin, skin surface (uncommon in modern Chinese)., ①有机化合物的一类,是羟胺的烃基衍生物的统称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亥, 月

Chinese meaning: ①有机化合物的一类,是羟胺的烃基衍生物的统称。

Hán Việt reading: hợi

Grammar: Từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ xưa.

Example: 他脸上涂了很厚的一层膏药,看不清原来的胲。

Example pinyin: tā liǎn shàng tú le hěn hòu de yì céng gāo yao , kàn bù qīng yuán lái de gǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy thoa một lớp thuốc mỡ dày lên mặt, không nhìn rõ được da mặt ban đầu.

hǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da mặt, bề mặt da (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại).

hợi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Facial skin, skin surface (uncommon in modern Chinese).

有机化合物的一类,是羟胺的烃基衍生物的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胲 (hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung