Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胧
Pinyin: lóng
Meanings: Mờ mờ, không rõ ràng (thường dùng trong văn thơ để miêu tả ánh sáng yếu ớt)., Dim, vague (often used in poetry to describe faint light)., ①用本义。[例]灯在月胧明,觉来闻晓莺。——温庭筠《菩萨蛮》。[合]胧月(微明的月亮);胧明(微明);胧胧(微明的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 月, 龙
Chinese meaning: ①用本义。[例]灯在月胧明,觉来闻晓莺。——温庭筠《菩萨蛮》。[合]胧月(微明的月亮);胧明(微明);胧胧(微明的样子)。
Hán Việt reading: lung
Grammar: Tính từ mô tả khung cảnh thiên nhiên mang tính nghệ thuật. Thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là thơ ca.
Example: 月色朦胧。
Example pinyin: yuè sè méng lóng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng mờ mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ mờ, không rõ ràng (thường dùng trong văn thơ để miêu tả ánh sáng yếu ớt).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dim, vague (often used in poetry to describe faint light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。灯在月胧明,觉来闻晓莺。——温庭筠《菩萨蛮》。胧月(微明的月亮);胧明(微明);胧胧(微明的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!