Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòng

Meanings: Thân mình, thân thể chính (thường dùng trong sinh học hoặc giải phẫu)., Torso, main part of the body (used in biology or anatomy)., ①大肠。[合]胴肛(肛门的俗称)。*②体腔,整个身体除去头部四肢和内脏后余下的部分。[合]胴部(躯体)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 同, 月

Chinese meaning: ①大肠。[合]胴肛(肛门的俗称)。*②体腔,整个身体除去头部四肢和内脏后余下的部分。[合]胴部(躯体)。

Hán Việt reading: đỗng

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong sinh học hoặc nông nghiệp.

Example: 这头牛的胴体很大。

Example pinyin: zhè tóu niú de dòng tǐ hěn dà 。

Tiếng Việt: Thân mình của con bò này rất lớn.

dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân mình, thân thể chính (thường dùng trong sinh học hoặc giải phẫu).

đỗng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Torso, main part of the body (used in biology or anatomy).

大肠。胴肛(肛门的俗称)

体腔,整个身体除去头部四肢和内脏后余下的部分。胴部(躯体)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胴 (dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung