Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡诌乱道

Pinyin: hú zhōu luàn dào

Meanings: Nói năng lộn xộn, không có chủ đích rõ ràng., To speak in a chaotic manner without clear purpose., 胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 古, 月, 刍, 讠, 乚, 舌, 辶, 首

Chinese meaning: 胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”

Grammar: Động từ ghép, có cấu trúc tương tự như 胡诌乱说. Thường mang sắc thái phê phán việc nói năng thiếu suy nghĩ.

Example: 你别胡诌乱道,好好听别人讲话。

Example pinyin: nǐ bié hú zhōu luàn dào , hǎo hǎo tīng bié rén jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Đừng có nói bậy bạ, hãy lắng nghe người khác nói chuyện.

胡诌乱道
hú zhōu luàn dào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng lộn xộn, không có chủ đích rõ ràng.

To speak in a chaotic manner without clear purpose.

胡诌,随意胡说。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十一回“虽懂得几句诗词也是胡诌乱道的。就是好了,也不过是风云月露,与一生的正事毫无关涉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡诌乱道 (hú zhōu luàn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung