Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡肥锺瘦
Pinyin: hú féi zhōng shòu
Meanings: Mỗi người có sở thích và tiêu chuẩn thẩm mỹ riêng (dùng để mô tả các quan điểm khác nhau về cái đẹp)., Everyone has their own preferences and aesthetic standards (used to describe differing viewpoints on beauty)., ①无理纠缠。[例]一味胡缠。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 古, 月, 巴, 重, 钅, 叟, 疒
Chinese meaning: ①无理纠缠。[例]一味胡缠。
Grammar: Thành ngữ so sánh, nhấn mạnh sự đa dạng trong quan điểm cá nhân.
Example: 审美观不同,真是胡肥锺瘦各有所爱。
Example pinyin: shěn měi guān bù tóng , zhēn shì hú féi zhōng shòu gè yǒu suǒ ài 。
Tiếng Việt: Khẩu vị thẩm mỹ khác nhau, đúng là mỗi người một vẻ mười phân vẹn mười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người có sở thích và tiêu chuẩn thẩm mỹ riêng (dùng để mô tả các quan điểm khác nhau về cái đẹp).
Nghĩa phụ
English
Everyone has their own preferences and aesthetic standards (used to describe differing viewpoints on beauty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无理纠缠。一味胡缠
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế