Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阽危
Pinyin: diàn wēi
Meanings: Trong tình trạng nguy hiểm, sắp sụp đổ hoặc mất đi., In a dangerous situation, on the verge of collapse or loss., ①面临危险。[例]天下阽危。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 占, 阝, 㔾, 厃
Chinese meaning: ①面临危险。[例]天下阽危。
Grammar: Từ ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc báo cáo chuyên ngành.
Example: 这座古老的桥梁已经阽危。
Example pinyin: zhè zuò gǔ lǎo de qiáo liáng yǐ jīng yán wēi 。
Tiếng Việt: Chiếc cầu cổ này đã ở trong tình trạng nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong tình trạng nguy hiểm, sắp sụp đổ hoặc mất đi.
Nghĩa phụ
English
In a dangerous situation, on the verge of collapse or loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面临危险。天下阽危
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!