Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴魂不散
Pinyin: yīn hún bù sàn
Meanings: Hồn ma vẫn chưa tan biến, ám chỉ một vấn đề dai dẳng không chịu kết thúc., The ghost hasn’t dispersed, implying a persistent problem that refuses to end., 比喻坏人、坏事虽已清除,但不良的影响还在起作用。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 月, 阝, 云, 鬼, 一, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: 比喻坏人、坏事虽已清除,但不良的影响还在起作用。
Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường dùng để diễn tả một tình huống phiền phức kéo dài.
Example: 这个问题就像阴魂不散一样困扰着我们。
Example pinyin: zhè ge wèn tí jiù xiàng yīn hún bú sàn yí yàng kùn rǎo zhe wǒ men 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cứ như hồn ma không tan biến, ám ảnh chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn ma vẫn chưa tan biến, ám chỉ một vấn đề dai dẳng không chịu kết thúc.
Nghĩa phụ
English
The ghost hasn’t dispersed, implying a persistent problem that refuses to end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坏人、坏事虽已清除,但不良的影响还在起作用。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế