Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阻隔

Pinyin: zǔ gé

Meanings: Chia cắt, tạo khoảng cách về không gian hoặc cảm xúc giữa người với người hoặc nơi chốn., To separate or create a distance between people or places, physically or emotionally., ①两地之间隔绝,难以往来。[例]山川阻隔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 且, 阝, 鬲

Chinese meaning: ①两地之间隔绝,难以往来。[例]山川阻隔。

Grammar: Động từ hay dùng trong văn mô tả tự nhiên hoặc tình trạng xã hội. Thường kết hợp với các danh từ như 家人之间 (giữa gia đình), 地域之间 (giữa các vùng).

Example: 高山和大海阻隔了两地居民的交流。

Example pinyin: gāo shān hé dà hǎi zǔ gé le liǎng dì jū mín de jiāo liú 。

Tiếng Việt: Núi cao và biển cả đã chia cắt sự giao lưu giữa cư dân hai vùng.

阻隔
zǔ gé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia cắt, tạo khoảng cách về không gian hoặc cảm xúc giữa người với người hoặc nơi chốn.

To separate or create a distance between people or places, physically or emotionally.

两地之间隔绝,难以往来。山川阻隔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...