Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阴骘

Pinyin: yīn zhì

Meanings: Phúc đức, điều tốt tích lũy mà mắt thường không thấy được., Hidden virtues or merits accumulated through good deeds., ①原指上苍默默地使安定下民,转指阴德。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 月, 阝, 陟, 马

Chinese meaning: ①原指上苍默默地使安定下民,转指阴德。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến tín ngưỡng, đạo đức.

Example: 积阴骘可以带来好运。

Example pinyin: jī yīn zhì kě yǐ dài lái hǎo yùn 。

Tiếng Việt: Tích phúc đức có thể mang lại may mắn.

阴骘
yīn zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phúc đức, điều tốt tích lũy mà mắt thường không thấy được.

Hidden virtues or merits accumulated through good deeds.

原指上苍默默地使安定下民,转指阴德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阴骘 (yīn zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung