Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阽危之域
Pinyin: diàn wēi zhī yù
Meanings: Vùng đất nguy hiểm, nơi mà rủi ro và nguy cơ luôn tiềm ẩn., Dangerous territory, where risks and threats are always lurking., 阽危危险;域境地。危险的境地。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“故能出人于阽危之域,跻俗于仁寿之地。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 占, 阝, 㔾, 厃, 丶, 土, 或
Chinese meaning: 阽危危险;域境地。危险的境地。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“故能出人于阽危之域,跻俗于仁寿之地。”
Grammar: Danh từ ghép phức tạp, thường xuất hiện trong tiểu thuyết hoặc tác phẩm mang tính chất phiêu lưu.
Example: 探险家们进入了这个阽危之域。
Example pinyin: tàn xiǎn jiā men jìn rù le zhè ge yán wēi zhī yù 。
Tiếng Việt: Những nhà thám hiểm đã bước vào vùng đất nguy hiểm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng đất nguy hiểm, nơi mà rủi ro và nguy cơ luôn tiềm ẩn.
Nghĩa phụ
English
Dangerous territory, where risks and threats are always lurking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阽危危险;域境地。危险的境地。[出处]南朝·齐·王融《永明十一年策秀才文》“故能出人于阽危之域,跻俗于仁寿之地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế