Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿Q精神
Pinyin: Ā Q jīng shén
Meanings: Tinh thần tự an ủi, tự mãn dù thất bại hoặc bất lợi, lấy từ hình tượng nhân vật A Q của Lỗ Tấn., Self-consolation or self-satisfaction despite failure or adversity, derived from the character Ah Q by Lu Xun., 又读āQjīngshén。它来自鲁迅先生中篇小说《阿Q正传》的主人公阿Q的形象。阿Q是遭压迫、受欺辱的雇农流浪汉,性格中最为鲜明的病态特征便是精神胜利法:自欺、自轻、自贱、自嘲、自解、自甘屈辱,而又妄自尊大、自我陶醉。不正视失败与屈辱的现实,不幸却又不争,使用虚假的胜利在精神上实行自我安慰,自我麻醉,或者选择性忘却。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 可, 阝, 米, 青, 申, 礻
Chinese meaning: 又读āQjīngshén。它来自鲁迅先生中篇小说《阿Q正传》的主人公阿Q的形象。阿Q是遭压迫、受欺辱的雇农流浪汉,性格中最为鲜明的病态特征便是精神胜利法:自欺、自轻、自贱、自嘲、自解、自甘屈辱,而又妄自尊大、自我陶醉。不正视失败与屈辱的现实,不幸却又不争,使用虚假的胜利在精神上实行自我安慰,自我麻醉,或者选择性忘却。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phê phán thái độ thiếu thực tế của con người.
Example: 面对失败,他总表现出一种阿Q精神。
Example pinyin: miàn duì shī bài , tā zǒng biǎo xiàn chū yì zhǒng ā Q jīng shén 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, anh ta luôn thể hiện tinh thần tự an ủi kiểu A Q.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần tự an ủi, tự mãn dù thất bại hoặc bất lợi, lấy từ hình tượng nhân vật A Q của Lỗ Tấn.
Nghĩa phụ
English
Self-consolation or self-satisfaction despite failure or adversity, derived from the character Ah Q by Lu Xun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又读āQjīngshén。它来自鲁迅先生中篇小说《阿Q正传》的主人公阿Q的形象。阿Q是遭压迫、受欺辱的雇农流浪汉,性格中最为鲜明的病态特征便是精神胜利法:自欺、自轻、自贱、自嘲、自解、自甘屈辱,而又妄自尊大、自我陶醉。不正视失败与屈辱的现实,不幸却又不争,使用虚假的胜利在精神上实行自我安慰,自我麻醉,或者选择性忘却。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế