Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵势
Pinyin: zhèn shì
Meanings: Cách bố trí, tình thế hoặc khí thế của đội hình., Formation or disposition of troops; situation or momentum., ①作战的阵容部署。[例]用策略取得有利的阵势。*②情势;场面。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 阝, 力, 执
Chinese meaning: ①作战的阵容部署。[例]用策略取得有利的阵势。*②情势;场面。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc thể thao.
Example: 敌人的阵势很强大。
Example pinyin: dí rén de zhèn shì hěn qiáng dà 。
Tiếng Việt: Thế trận của kẻ địch rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách bố trí, tình thế hoặc khí thế của đội hình.
Nghĩa phụ
English
Formation or disposition of troops; situation or momentum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战的阵容部署。用策略取得有利的阵势
情势;场面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!