Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阵马风樯
Pinyin: zhèn mǎ fēng qiáng
Meanings: Mô tả khí thế mạnh mẽ của quân đội hoặc tình cảnh rầm rộ, hào hùng., Describing the powerful momentum of the army or a grand, heroic scene., 樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 车, 阝, 一, 㐅, 几, 啬, 木
Chinese meaning: 樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
Grammar: Dùng như cụm danh từ hoặc bổ ngữ trong câu. Thường xuất hiện trong các văn cảnh lịch sử hoặc miêu tả trận đánh lớn.
Example: 那场战斗,阵马风樯,震撼人心。
Example pinyin: nà chǎng zhàn dòu , zhèn mǎ fēng qiáng , zhèn hàn rén xīn 。
Tiếng Việt: Trận chiến ấy, khí thế hào hùng, làm rung động lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả khí thế mạnh mẽ của quân đội hoặc tình cảnh rầm rộ, hào hùng.
Nghĩa phụ
English
Describing the powerful momentum of the army or a grand, heroic scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
樯船上用的桅杆。风中的樯帆,阵上的战马。比喻气势雄壮,行动迅速。[出处]唐·杜牧《李贺诗序》“风樯阵马,不足为其勇也。”[例]~见豪举,雪车冰柱得真传。(元·金好问《送刘子东游》诗)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế