Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阴魂
Pinyin: yīn hún
Meanings: Hồn ma, linh hồn người chết còn lưu lại cõi trần., Ghost, spirit of the dead lingering in the mortal world., ①人死后的魂灵(迷信),也用于比喻。[例]阴魂不散。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 月, 阝, 云, 鬼
Chinese meaning: ①人死后的魂灵(迷信),也用于比喻。[例]阴魂不散。
Grammar: Danh từ chỉ sự tồn tại siêu nhiên, thường dùng trong truyện dân gian hoặc văn hóa tín ngưỡng.
Example: 据说这里经常有阴魂出没。
Example pinyin: jù shuō zhè lǐ jīng cháng yǒu yīn hún chū mò 。
Tiếng Việt: Người ta nói rằng ở đây thường có hồn ma xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn ma, linh hồn người chết còn lưu lại cõi trần.
Nghĩa phụ
English
Ghost, spirit of the dead lingering in the mortal world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人死后的魂灵(迷信),也用于比喻。阴魂不散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!