Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lín

Meanings: Hàng xóm, láng giềng., Neighbor., ①古同“邻”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“邻”。

Grammar: Từ hiếm, ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại. Thường được thay thế bởi 邻居 (hàng xóm).

Example: 他是我的阾。

Example pinyin: tā shì wǒ de lín 。

Tiếng Việt: Anh ấy là hàng xóm của tôi.

lín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng xóm, láng giềng.

Neighbor.

古同“邻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...