Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵痛

Pinyin: zhèn tòng

Meanings: Đau từng cơn (thường chỉ cơn đau khi chuyển dạ)., Intermittent pain (often referring to labor pains)., ①通常是一种间歇的、剧烈的且痉挛性的、具有诸如分娩过程那样特点的疼痛。[例]内战的阵痛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 阝, 甬, 疒

Chinese meaning: ①通常是一种间歇的、剧烈的且痉挛性的、具有诸如分娩过程那样特点的疼痛。[例]内战的阵痛。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong y tế hoặc miêu tả cảm xúc.

Example: 她正在经历分娩的阵痛。

Example pinyin: tā zhèng zài jīng lì fēn miǎn de zhèn tòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang trải qua những cơn đau chuyển dạ.

阵痛
zhèn tòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau từng cơn (thường chỉ cơn đau khi chuyển dạ).

Intermittent pain (often referring to labor pains).

通常是一种间歇的、剧烈的且痉挛性的、具有诸如分娩过程那样特点的疼痛。内战的阵痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵痛 (zhèn tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung