Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阵脚

Pinyin: zhèn jiǎo

Meanings: Chỗ đứng hoặc vị trí trong hàng ngũ., Position or footing within a formation., ①所摆阵的最前列。[例]摆开阵脚。*②比喻相对的位置、形势或状况。[例]稳住阵脚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 阝, 却, 月

Chinese meaning: ①所摆阵的最前列。[例]摆开阵脚。*②比喻相对的位置、形势或状况。[例]稳住阵脚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, hay dùng trong ngữ cảnh ổn định tình thế.

Example: 他稳住了阵脚。

Example pinyin: tā wěn zhù le zhèn jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy giữ vững vị trí của mình.

阵脚
zhèn jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỗ đứng hoặc vị trí trong hàng ngũ.

Position or footing within a formation.

所摆阵的最前列。摆开阵脚

比喻相对的位置、形势或状况。稳住阵脚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阵脚 (zhèn jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung