Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深藏若虚

Pinyin: shēn cáng ruò xū

Meanings: Giấu tài, không khoe khoang dù thực sự có nhiều kiến thức hoặc tài năng., To hide one’s talents as if they don’t exist; to conceal one’s abilities., 虚无。把宝贵的东西藏起来,好象没有这东西一样。比喻人有真才实学,但不爱在人前卖弄。[出处]《史记·老庄申韩列传》“吾闻之,良贾深藏若虚,君子盛德,容貌若愚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 氵, 罙, 臧, 艹, 右, 业, 虍

Chinese meaning: 虚无。把宝贵的东西藏起来,好象没有这东西一样。比喻人有真才实学,但不爱在人前卖弄。[出处]《史记·老庄申韩列传》“吾闻之,良贾深藏若虚,君子盛德,容貌若愚。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để ca ngợi đức tính khiêm tốn của một người.

Example: 这位学者深藏若虚,从不炫耀自己的学识。

Example pinyin: zhè wèi xué zhě shēn cáng ruò xū , cóng bú xuàn yào zì jǐ de xué shí 。

Tiếng Việt: Vị học giả này giấu tài, không bao giờ khoe khoang kiến thức của mình.

深藏若虚
shēn cáng ruò xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu tài, không khoe khoang dù thực sự có nhiều kiến thức hoặc tài năng.

To hide one’s talents as if they don’t exist; to conceal one’s abilities.

虚无。把宝贵的东西藏起来,好象没有这东西一样。比喻人有真才实学,但不爱在人前卖弄。[出处]《史记·老庄申韩列传》“吾闻之,良贾深藏若虚,君子盛德,容貌若愚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...