Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深邃
Pinyin: shēn suì
Meanings: Sâu sắc, thâm thúy (thường để chỉ tư duy hoặc ánh mắt)., Profound or deep (often referring to thoughts or gaze)., ①深的;幽深。[例]深邃的山谷。[例]深邃的夜空,星汉灿烂。——《探索星空奥密的年轻人》。*②深奥的。[例]寓意深邃。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 罙, 㒸, 穴, 辶
Chinese meaning: ①深的;幽深。[例]深邃的山谷。[例]深邃的夜空,星汉灿烂。——《探索星空奥密的年轻人》。*②深奥的。[例]寓意深邃。
Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường miêu tả chiều sâu của tư duy hoặc cảm xúc.
Example: 他的眼神深邃。
Example pinyin: tā de yǎn shén shēn suì 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy thật sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, thâm thúy (thường để chỉ tư duy hoặc ánh mắt).
Nghĩa phụ
English
Profound or deep (often referring to thoughts or gaze).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深的;幽深。深邃的山谷。深邃的夜空,星汉灿烂。——《探索星空奥密的年轻人》
深奥的。寓意深邃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!