Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 混事
Pinyin: hùn shì
Meanings: Làm việc qua loa, cẩu thả, không nghiêm túc., To work carelessly or perfunctorily without seriousness., ①从事某项工作,只为求得衣暖食足,没有更高的追求;讥称谋生。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 昆, 氵, 事
Chinese meaning: ①从事某项工作,只为求得衣暖食足,没有更高的追求;讥称谋生。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 他在公司里混事,从不认真对待工作。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ hùn shì , cóng bú rèn zhēn duì dài gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta làm việc cho xong ở công ty, không bao giờ nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc qua loa, cẩu thả, không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
To work carelessly or perfunctorily without seriousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事某项工作,只为求得衣暖食足,没有更高的追求;讥称谋生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!