Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深铭肺腑

Pinyin: shēn míng fèi fǔ

Meanings: Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không bao giờ quên., To remember deeply in one's heart, never to forget., 指深深铭记于心。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 氵, 罙, 名, 钅, 巿, 月, 府

Chinese meaning: 指深深铭记于心。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn đạt tình cảm sâu đậm với ai/cái gì.

Example: 老师的教诲让我深铭肺腑。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì ràng wǒ shēn míng fèi fǔ 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô khiến tôi ghi nhớ sâu sắc trong lòng.

深铭肺腑
shēn míng fèi fǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, không bao giờ quên.

To remember deeply in one's heart, never to forget.

指深深铭记于心。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深铭肺腑 (shēn míng fèi fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung