Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混世魔王

Pinyin: hùn shì mó wáng

Meanings: Chỉ kẻ sống không mục đích, gây rối loạn xã hội; cũng có thể ám chỉ người làm điều xấu nhưng lại được kính sợ., A term for someone who lives without purpose and causes social disorder; can also refer to a feared troublemaker., 《西游记》中的一个妖怪。比喻扰乱世界、给人们带来严重灾难的人。有时也指成天吃喝玩乐、到处胡闹的有钱有势人家的子弟。[出处]清·梁启超《新罗马·会议》多谢戮力同心,拽倒十余年混世魔王。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: 昆, 氵, 世, 鬼, 麻, 一, 土

Chinese meaning: 《西游记》中的一个妖怪。比喻扰乱世界、给人们带来严重灾难的人。有时也指成天吃喝玩乐、到处胡闹的有钱有势人家的子弟。[出处]清·梁启超《新罗马·会议》多谢戮力同心,拽倒十余年混世魔王。”

Grammar: Danh từ bốn âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực, mô tả con người.

Example: 他就像一个混世魔王,整天无所事事还惹是生非。

Example pinyin: tā jiù xiàng yí gè hùn shì mó wáng , zhěng tiān wú suǒ shì shì hái rě shì shēng fēi 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như một kẻ phá hoại, cả ngày chẳng làm gì mà còn gây chuyện.

混世魔王
hùn shì mó wáng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ kẻ sống không mục đích, gây rối loạn xã hội; cũng có thể ám chỉ người làm điều xấu nhưng lại được kính sợ.

A term for someone who lives without purpose and causes social disorder; can also refer to a feared troublemaker.

《西游记》中的一个妖怪。比喻扰乱世界、给人们带来严重灾难的人。有时也指成天吃喝玩乐、到处胡闹的有钱有势人家的子弟。[出处]清·梁启超《新罗马·会议》多谢戮力同心,拽倒十余年混世魔王。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混世魔王 (hùn shì mó wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung