Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深长

Pinyin: shēn cháng

Meanings: Kéo dài sâu xa, lâu dài., Long-lasting or far-reaching., ①含义深刻而耐人寻味;深远。[例]用意深长。*②精深。[例]学业深长。[例]译者曰,所以昭炯戒,激众愤,图报复也。则其意深长矣。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 罙, 长

Chinese meaning: ①含义深刻而耐人寻味;深远。[例]用意深长。*②精深。[例]学业深长。[例]译者曰,所以昭炯戒,激众愤,图报复也。则其意深长矣。——清·薛福成《观巴黎油画记》。

Grammar: Dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ chỉ thời gian hoặc ảnh hưởng.

Example: 这次会议的影响是深长的。

Example pinyin: zhè cì huì yì de yǐng xiǎng shì shēn cháng de 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng của cuộc họp này là lâu dài.

深长
shēn cháng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài sâu xa, lâu dài.

Long-lasting or far-reaching.

含义深刻而耐人寻味;深远。用意深长

精深。学业深长。译者曰,所以昭炯戒,激众愤,图报复也。则其意深长矣。——清·薛福成《观巴黎油画记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...