Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深雠大恨

Pinyin: shēn chóu dà hèn

Meanings: Thù hận sâu sắc và lớn lao., A deep and profound hatred., 深而大的仇恨。同深仇大恨”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 氵, 罙, 讠, 隹, 一, 人, 忄, 艮

Chinese meaning: 深而大的仇恨。同深仇大恨”。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào mức độ nghiêm trọng và lâu dài của mối hận thù. Thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử mô tả mâu thuẫn gay gắt.

Example: 他们之间的深雠大恨已经持续了几十年。

Example pinyin: tā men zhī jiān de shēn chóu dà hèn yǐ jīng chí xù le jǐ shí nián 。

Tiếng Việt: Sự thù hận sâu sắc giữa họ đã kéo dài hàng chục năm.

深雠大恨
shēn chóu dà hèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thù hận sâu sắc và lớn lao.

A deep and profound hatred.

深而大的仇恨。同深仇大恨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深雠大恨 (shēn chóu dà hèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung