Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深通
Pinyin: shēn tōng
Meanings: Hiểu biết sâu rộng và thông thạo về một lĩnh vực nào đó., To have profound knowledge and mastery in a certain field., ①熟练地掌握。[例]父亲深通日语。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 罙, 甬, 辶
Chinese meaning: ①熟练地掌握。[例]父亲深通日语。
Grammar: Được sử dụng như một động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực chuyên môn.
Example: 他对古代文学深通。
Example pinyin: tā duì gǔ dài wén xué shēn tōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu biết sâu rộng về văn học cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng và thông thạo về một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
To have profound knowledge and mastery in a certain field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
熟练地掌握。父亲深通日语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!