Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深谋远虑

Pinyin: shēn móu yuǎn lǜ

Meanings: Kế hoạch sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng., Carefully considered plans and foresight., 指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]大王~,说得有理。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 氵, 罙, 某, 讠, 元, 辶, 心, 虍

Chinese meaning: 指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]大王~,说得有理。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để biểu đạt khả năng lập kế hoạch và dự đoán tương lai.

Example: 他是一个深谋远虑的人。

Example pinyin: tā shì yí gè shēn móu yuǎn lǜ de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có kế hoạch sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng.

深谋远虑
shēn móu yuǎn lǜ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế hoạch sâu sắc và suy nghĩ xa trông rộng.

Carefully considered plans and foresight.

指计划得很周密,考虑得很长远。[出处]汉·贾谊《过秦论》“深谋远虑,行军用兵之道,非及曩时之士也。”[例]大王~,说得有理。——明·吴承恩《西游记》第二十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深谋远虑 (shēn móu yuǎn lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung