Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深重
Pinyin: shēn zhòng
Meanings: Nặng nề, nghiêm trọng (thường nói về tình hình hoặc hậu quả)., Serious or grave (usually referring to situations or consequences)., ①程度深。[例]灾难深重。[例]这场罪恶的叛乱给牧民带来多么深重的灾难呀!——《夜明星》。*②(感情)深厚。[例]有不少老同志感情深重地说:自从上了井岗山,毛主席就没有离开过我们一步……如今,却要亲自去重庆和蒋介石谈判!——《挥手之间》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 罙, 重
Chinese meaning: ①程度深。[例]灾难深重。[例]这场罪恶的叛乱给牧民带来多么深重的灾难呀!——《夜明星》。*②(感情)深厚。[例]有不少老同志感情深重地说:自从上了井岗山,毛主席就没有离开过我们一步……如今,却要亲自去重庆和蒋介石谈判!——《挥手之间》。
Grammar: Dùng làm tính từ mô tả mức độ nghiêm trọng của sự việc.
Example: 这场危机带来了深重的灾难。
Example pinyin: zhè chǎng wēi jī dài lái le shēn zhòng de zāi nàn 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng này đã mang lại những hậu quả nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nặng nề, nghiêm trọng (thường nói về tình hình hoặc hậu quả).
Nghĩa phụ
English
Serious or grave (usually referring to situations or consequences).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
程度深。灾难深重。这场罪恶的叛乱给牧民带来多么深重的灾难呀!——《夜明星》
自从上了井岗山,毛主席就没有离开过我们一步……如今,却要亲自去重庆和蒋介石谈判!——《挥手之间》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!