Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深闭固距
Pinyin: shēn bì gù jù
Meanings: Giữ chặt cửa không ra ngoài, biểu thị sự kiên quyết từ chối hoặc tự cô lập mình., To firmly shut the door and refuse to go out, indicating strong refusal or self-isolation., 紧紧闭关,坚决抵制。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 氵, 罙, 才, 门, 古, 囗, 巨, 𧾷
Chinese meaning: 紧紧闭关,坚决抵制。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khép kín hoặc sự từ chối giao thiệp với người khác. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính miêu tả hành vi cá nhân.
Example: 他深闭固距,不愿与外界接触。
Example pinyin: tā shēn bì gù jù , bú yuàn yǔ wài jiè jiē chù 。
Tiếng Việt: Anh ta kiên quyết đóng cửa, không muốn tiếp xúc với bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ chặt cửa không ra ngoài, biểu thị sự kiên quyết từ chối hoặc tự cô lập mình.
Nghĩa phụ
English
To firmly shut the door and refuse to go out, indicating strong refusal or self-isolation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧紧闭关,坚决抵制。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế